Electro Sensor Vietnam – Đại lý hãng Electro Sensor tại Vietnam

Electro Sensor Vietnam – Đại lý hãng Electro Sensor tại Vietnam

1. Giới thiệu về Electro Sensor Vietnam

Electro-Sensors, Inc. thành lập từ 1968 tại Louis Park, Minnesota, Mỹ, chuyên về cung cấp thiết bị phục vụ hầu như tất cả các ứng dụng trong ngành công nghiệp hiện đại.

Electro-Sensors, Inc. chủ yếu sản xuất cảm biến giám sát và hệ thống giám sát nguy cơ rủi ro, sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu, liên tục cải tiến và tối giản hóa sản phẩm giúp cho người dùng sử dụng một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp những sản phẩm mang giá trị lợi ích thực tế cho khách hàng thông qua việc cung cấp hệ thống sản phẩm hoàn thiện, “sẵn sàng để sử dụng”; ngoài ra, với đội ngũ kỹ sư lành nghề, công nghệ tiên tiến, dịch vụ chu đáo và giao hàng nhanh chóng, chúng tôi tự tin đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của mọi thị trường.

Chúng tôi đặt thách thức đi đôi với cơ hội, biến khó khăn thành thành tựu, với đội ngũ kỹ sư sáng tạo và nhiều năm trong ngề kết hợp công nghệ tiên tiến hiện đại, chúng tôi luôn cung cấp những giải pháp đáng tin cập đáp ứng yêu cầu khắt khe ngày càng cao của các ngành công nghiệp hiện đại.

2. Các ngành sản phẩm của Electro Sensor Vietnam:

  1. Công tắc vận tốc- shaft speed switch
  2. Cảm biến tốc – – shaft speed sensor
  3. Thiết bị tạo xung/ tốc độ mục tiêu – pulse generator/ shaft speed target
  4. Cảm biến nhiệt độ – temperature sensor
  5. Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai – Bearing sensor / belt alligenment
  6. Cảm biến vị trí cửa/ van và góc – slide gate & angle position
  7. Đồng hồ tốc, bộ đếm, bộ hiển thị – tachometer, counter, display
  8. Cảm biến rung & nghiêng – vibration & tilt sensor
  9. Motơ- Truyền động – Điều khiển – Motor drive control
  10. Phụ kiện- Accessories
  11. Giám sát nguy cơ rủi ro không dây – wireless hazard mornitoring
  12. Giám sát nguy cơ rủi ro – Hazard monitoring
  13. Điều chỉnh tín hiệu & giao diện hiển thị- signal conditioners & interface

3. Sản phẩm chi tiết Electro Sensor Vietnam:

  1. Công Tắc Vận Tốc Electro sensor – Shaft speed switches –

https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-switches

Nguyên tắc hoạt động: Công tắc tốc nhận diện tốc độ của trục quay, so sánh tốc độ đó với một hoặc nhiều điểm hành trình cảnh báo tốc độ trên / dưới / hoặc không thể cài đặt. Cảm biến tốc taị trục phát hiện lực từ nhúng trong đĩa từ / puli gắn trên trục; Khi trục quay, các lực từ đi qua được phát hiện qua một khe hở khí dưới dạng các xung có tần số tỷ lệ với RPM (tốc độ quay) của trục. Khi tần số xung (RPM trục) vượt qua cảnh báo của ngưỡng điểm vòng đi, thì một rơ le tương ứng sẽ ngắt nguồn, và tạo ra cảnh báo cho người dùng. 

Ứng dụng thực tế/ chức năng của Công tắc tốc độ ?

  • Công tắc tốc tại điểm 0 – Dùng để xác định liệu trục quay đã đạt đến mức tối đa để dừng hay chưa
  • Phát hiện quá tốc – Dùng để giám sát tốc độ trục quay liệu có bị vượt qua điểm cài đặt hay không
  • Phát hiện dưới tốc –  Dùng để giám sát tốc độ trục quay liệu có bị giảm dưới điểm cài đặt hay không
  • Phát hiện tốc độ ngược – Phát hiện trục quay không chỉ dừng lại mà còn bắt đầu quay ngược lại.

Gợi ý combo kết hợp thiết bị

  • Công tắc tốc + Cảm biến tốc + Bộ tạo xung cho trục quay
  • Công tắc tốc tích hợp chức năng cảm biến tốc + Bộ tạo xung cho trục quay

Các dòng sản phẩm công tắc tốc độ Electro sensor

  • SCP1000 / SCP2000
  • SS110
  • M100T / M5000T
  • DR1000
  • LRB1000 / LRB2000
  • FB420
  • UDS1000
  • M100 / M5000 PVC100 / 5000 

4. List code Electro Sensor Vietnam:

AS-Interface Speed Alarm          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
ASiSA 800-001300
ASiSA 2 (MULTI-INPUT) 800-001301
AS-Interface Speed Alarm          Shaft Speed Switches
DMS Series         Công tắc tốc độ –  Shaft Speed Switches
Typical system also requires Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 5-100 RPM 800-001800
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 100-5000 RPM 800-001810
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 5-100 RPM 800-001820
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 100-5000 RPM 800-001830
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 5-100 RPM 800-001840
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 100-5000 RPM 800-001850
DR1000          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
DR1000 115VAC 800-050101
DR1000 230VAC 800-050102
DR1000 12VDC 800-050103
DR1000 24VDC 800-050104
FB420          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
FB420 XP FINAL ASSY 800-045000
LRB1000 / 2000          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
LRB1000 SPEED SWITCH 115V 800-076000
LRB1000 SPEED SWITCH 230V 800-076001
LRB1000 SPEED SWITCH 24VDC 800-076010
LRB1000 SPEED SWITCH 12VDC 800-076011
LRB1000 SPEED SWITCH 36VDC 800-076013
LRB1000 SPEED SWITCH 115V PNP 800-076100
LRB1000 SPEED SWITCH 230V PNP 800-076101
LRB1000 SPEED SWITCH 24V PNP 800-076102
LRB1000 SPEED SWITCH 12V PNP 800-076103
LRB2000 SPEED SWITCH 115V 800-076002
LRB2000 SPEED SWITCH 230V 800-076003
LRB2000 SPEED SWITCH 24VDC 800-076008
LRB2000 SPEED SWITCH 12VDC 800-076009
M100 / 5000  PVC100 / 5000          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
M100 SPEED SWITCH 775-007700
M100PVC SPEED SWITCH 775-007710
M5000 SPEED SWITCH 775-007800
M5000-PVC SPEED SWITCH 775-007810
M100T / 5000T          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
M100T SPEED SWITCH 230VAC 800-001760
M100T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL ASSY 800-001700
M100T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL ASSY 800-001720
M100T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL ASSY 800-001740
M5000T SPEED SWITCH 230VAC 800-001770
M5000T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL ASSY 800-001710
M5000T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL ASSY 800-001730
M5000T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL ASSY 800-001750
SCP1000 / 2000         Công tắc tốc độ –  Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
SCP1000 SPEED SWITCH 115VAC 800-020100
SCP1000 SPEED SWITCH 12VDC 800-023100
SCP1000 SPEED SWITCH 230VAC 800-021100
SCP1000 SPEED SWITCH 24VDC 800-022100
SCP2000 SPEED SWITCH 115VAC W/JACK 800-040100
SCP2000 SPEED SWITCH 12VDC 800-043100
SCP2000 SPEED SWITCH 230VAC W/JACK 800-041100
SCP2000 SPEED SWITCH 24VDC 800-042100
SS110          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires a Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
SS110 SLOW SPEED SWITCH 115VAC 800-077000
SS110 SLOW SPEED SWITCH 230 VAC 800-077001
SS110 SLOW SPEED SWITCH 24VDC 800-077002
SS110 SLOW SPEED SWITCH 12VDC 800-077003
OBS SS110 FINGERSAFE 115VAC 800-077100
OBS SS110 FINGERSAFE 230VAC 800-077101
OBS SS110 FINGERSAFE 24VDC 800-077102
OBS SS110 FINGERSAFE 12VDC 800-077103
UDS1000          Công tắc tốc độ – Shaft Speed Switches
Typical system also requires Sensor (not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
UDS 115VAC 800-050113
UDS 12VDC 800-050115
UDS 230VAC 800-050114
UDS 24VDC 800-050116

 

  1. Cảm biến tốc độ – Electro sensor – shaft speed sensor

https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-sensors

Dòng cảm biến tốc độ – shaft speed sensor của electro nổi tiếng với các tính năng :

  • Khe hở lớn, không cần tiếp xúc vật liệu
  • Tín hiệu xung (NPN, PNP) hoặc 4-20 mA
  • Không cần hiệu chuẩn
  • Ngõ ra đơn hoặc kép
  • Chứng chỉ chống cháy nổ (XP), chứng chỉ an toàn (IS) và chống bụi – cháy (DIP) (tùy chọn)
  • Chắn chắn & tin cậy
  • Dễ dàng sử dụng & lắp đặt

Các dòng sản phẩm của cảm biến tốc độ của electro sensor

  • ST420/ ST420-LT/ ST420-DI (Best seller)
  • 906 XP / 907 XP hall effect (Best seller)
  • 1101 Hall effect sensor
  • 931 XP Hall effect sensor
  • 1102 / 932 / 933 XP
  • 1201 / 1202
  • Series 18
  • HE950
  • 916A / 917A (replacement only)

5 Bảng code Electro Sensor Vietnam :

1101 / 931         Cảm biến tốc độ-  Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
SENSOR 931 W/10′ CABLE 775-093100
SENSOR 931 W/TEFLON CABLE 775-093101
SENSOR 931 W/50′ CABLE 775-093105
SENSOR 931 W/100′ CABLE 775-093110
1101 18-36V HI TEMP 10′ PVC W/LBKT 775-110001
1101 SS 3.75″ HE 10′ PVC W/O LBKT 775-110003
1101 SS 3.75″ HE 50′ PVC W/O LBKT 775-110004
1101 SS 3.75″ HE 100′ PVC W/O LBKT 775-110005
1101 SS 2.0″ HE 10′ PVC W/O LBKT 775-110100
1101 STD SS 2.0″ HE 10′ PVC W/LBKT 775-110101
1101 SS 2.0″ HE 50′ PVC W/O LBKT 775-110105
1101 STD SS 2.0″ HE 50′ PVC W/LBKT 775-110106
1101 SS 2.0″ HE 100′ PVC W/O LBKT 775-110110
1101 STD SS 2.0″ HE 100′ PVC W/LBKT 775-110111
1101 SS 2.0″ HE 10′ TEFLON W/O LBKT 775-110114
1101 SS 2.0″ HE 10′ TEFLON W/LBKT 775-110121
1102 / 932 / 933 XP         Cảm biến tốc độ – Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
932 STD AL BODY MR 10′ PVC W/LBKT 775-093200
932 AL BODY MR 50′ PVC W/LBKT 775-093201
932 AL BODY MR 100′ PVC W/LBKT 775-093202
932 SS BODY MR 10′ PVC W/LBKT 775-093203
932 SS BODY MR 50′ PVC W/LBKT 775-093204
932 SS BODY MR 100′ PVC W/LBKT 775-093205
OBS SENSOR 932-SS W/SEALED END 10FT 775-093207
SENSOR 933 W/10′ CABLE 775-093300
SENSOR 933 W/50′ CABLE 775-093301
SENSOR 933 W/100′ CABLE 775-093302
SENSOR 933 LARGE XP SENSOR 775-093303
1102 SS 3.75″ MR 10′ PVC W/O LBKT 775-110006
1102 SS 3.75″ MR 50′ PVC W/O LBKT 775-110007
1102 SS 3.75″ MR 100′ PVC W/O LBKT 775-110008
1102 SS 2.0″ MR 10′ PVC W/O LBKT 775-110200
1102 SS 2.0″ MR 10′ PVC W/LBKT 775-110201
1102 SS 2.0″ MR 50′ PVC W/O LBKT 775-110205
1102 SS 2.0″ MR 50′ PVC W/LBKT 775-110206
1102 SS 2.0″ MR 100′ PVC W/O LBKT 775-110210
1102 SS 2.0″ MR 100′ PVC W/LBKT 775-110211
1201 / 1202        Cảm biến tốc độ – Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
1201 SS 3.75″ BIDI 10′ PVC W/RK BLOCK 775-120101
1202 SS 5.5″ BIDO 10′ PVC W/RK BLOCK 775-120201
600 Series         Cảm biến tốc độ –  Shaft Speed Sensors
Model Part Number
SENSOR 608 PROXIMITY 8MM 775-007208
SENSOR 612 PROXIMITY 12MM 775-007206
SENSOR PROXIMITY 14mm 775-007209
SENSOR 618 PROXIMITY 18MM 775-007205
SENSOR 630 PROXIMITY 30MM 775-007204
SENSOR 608-1 PROXIMITY 8MM 775-007201
SENSOR 612-1 PROXIMITY 12MM 775-007202
SENSOR 618-1 PROXIMITY 18MM 775-007207
SENSOR 630-1 PROXIMITY 30MM 775-007203
906 / 907 XP          Cảm biến tốc độ – Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
906 STD AL BODY HE 10′ PVC W/LBKT 775-000500
906 AL BODY HE 50′ PVC W/LBKT 775-000511
906 AL BODY HE 100′ PVC W/LBKT 775-000505
906 BIDI AL BODY HE 10′ PVC W/LBKT 775-000504
906 BIDI AL BODY HE 50′ PVCW/LBKT 775-000509
906 BIDI AL BODY HE 10O’ PVC W/LBKT 775-000510
906 SS BODY HE 10′ PVC W/LBKT 775-000400
906 SS BODY HE 50′ PVC W/LBKT 775-000405
906 SS BODY HE 100′ PVC W/LBKT 775-000410
906 BIDI SS BODY HE 10′ PVC W/LBKT 775-000404
906 BIDI SS BODY HE 50′ PVC W/LBKT 775-000409
906 BIDI SS BODY HE 100′ PVC W/LBKT 775-000414
SENSOR 907 W/10′ CABLE 775-000600
SENSOR 907BV XP BI-DI 10′ 775-006100
907 BIDI VERT ALIGN XLB3 HE 50′ PVC 775-006105
SENSOR 907BV XP BI-DI 100′ 775-006110
SENSOR 907BH XP BI-DI 10′ 775-006101
916A / 917A XP         Cảm biến tốc độ –  Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
SENSOR 916A 10FT W/BRKT 775-000801
SENSOR 916A 50FT W/BRKT 775-000802
SENSOR 916A 100FT W/BRKT 775-000803
SENSOR 916A 10FT TEFLON W/BRKT 775-000804
SENSOR 916A 50FT TEFLON W/BRKT 775-000805
SENSOR 916A 100FT TEFLON W/BRKT 775-000806
SENSOR 916A 10FT W/STANDARD BRACKET 775-000807
SENSOR 916A 50FT W/STANDARD BRACKET 775-000808
SENSOR 916A 100FT W/STANDARD BRACKET 775-000809
SENSOR 916A SS 10FT W/SS BRACKET 775-000810
SENSOR 917A 10FT W/BRKT 775-000811
SENSOR 917A 50FT W/BRKT 775-000812
SENSOR 917A 100FT W/BRKT 775-000813
HE950        Cảm biến tốc-   Shaft Speed Sensors
Model Part Number
SENSOR HE950 10′ W/BRACKET 775-001400
SENSOR HE950  50′ W/BRACKET 775-001401
SENSOR HE950 100′ W/BRACKET 775-001402
SENSOR HE950 10′ TEFLON W/BRACKET 775-001403
Series 18        Cảm biến tốc-   Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHQNO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHQNT-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHQPO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHQPT-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHSNO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHSNT-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHSPO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EHSPT-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EMSNO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EMSNT-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EMSPO-000
Series 18          Shaft Speed Sensors 18EMSPT-000
SpeedTalker DeviceNet          Cảm biến tốc – Shaft Speed Sensors
Typical system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
SPEEDTALKER-DN (XP) 800-001100
SPEEDTALKER-DN (BH) 800-001200
SPEEDTALKER-DN (UI) 800-001400
ST420      Cảm biến tốc    Shaft Speed Sensors
Typical system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included)
Model Part Number
ST420-L 2 – 200 RPM, 8 PPR 800-001600
ST420-H 2 – 2000 RPM, 8 PPR 800-001601
ST420-C-0019 0.2 – 200 RPM, 8 PPR 800-001620
ST420-C-0020 0.2 – 2000 RPM, 8 PPR 800-001621
ST420-DI-L 2 – 200 RPM, 8 PPR 800-001900
ST420-DI-H 2 – 2000 RPM, 8 PPR 800-001901
ST420-DI-C-0019 0.2 – 200 RPM, 8 PPR 800-001920
ST420-DI-C-0020 0.2 – 2000 RPM, 8 PPR 800-001921
ST420-LT-L 2 – 200 RPM, 8 PPR 800-004100
ST420-LT-H 2 – 2000 RPM, 8PPR 800-004101
ST420-LT-C-0019 0.2 – 200 RPM, 8 PPR 800-004120
ST420-LT-C-0020 0.2 – 2000 RPM, 8 PPR 800-004121

 

  1. Thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu – electro sensor Vietnam – Shaft speed pulse generators/ Shaft speed target

https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-pulse-generators

Tốc độ mục tiêu là cần thiết để tạo ra dải xung cho cảm biến tốc nhằm giám sát tốc độ quay cho trục đó (tính trên phút). Bộ tạo xung Electro-Sensors cung cấp tốc độ mục tiêu cần thiết cho việc phát hiện tốc độ trục quay thông qua cảm biến hoặc công tắc tốc.

Đặc điểm nổi bật của thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu

  • Nhiều dải xung khác nhau (PPR)
  • Đĩa từ đọc trên bề mặt hoặc góc của trục
  • Vật liệu: Nylon, nhựa PVC, thép, nhôm
  • Kiểu gắn đầu trục hoặc kẹp xung quanh
  • Kích thước tiêu chuẩn nhỏ gọn
  • Có tùy chọn tốc độ cao
  • Thiết kế theo yêu cầu
  • Khung kiểu NEMA C
  • Các dòng sản phẩm thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu:
  • Kiển quấn tạo xung
  • Đĩa từ (loại nhỏ)
  • Đĩa từ (Loại lớn)
  • Bộ vòng quay kỹ thuật số

5. BẢNG CODE ELECTRO SENSOR:

Digital Ring Kits          Shaft Speed Pulse Generators
Model Part Number
Small ring kit:  NEMA 56C, 5/8″ bore
DRK56C RING KIT 1101 199SM .625 775-210625
DRK56C RING KIT 1102 199SM .625 775-230625
Small ring kit:  NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8″ bore
DRK143TC RING KIT 1101 199SM .875 775-210875
DRK143TC RING KIT 1102 199SM .875 775-230875
Large ring kit:  NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C, 1-1/8″ bore
DRK182TC RING KIT 1101 199SM 1.125 775-221125
DRK182TC RING KIT 1102 199SM 1.125 775-241125
Large ring kit:  NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC, 1-3/8″ bore
DRK213TC RING KIT 1101 199SM 1.375 775-221375
DRK213TC RING KIT 1102 199SM 1.375 775-241375
Large ring kit:  NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8″ bore
DRK254TC RING KIT 1101 199SM 1.625 775-221625
DRK254TC RING KIT 1102 199SM 1.625 775-241625
Small Quadrature ring kit:  NEMA 56C, 5/8″ bore
QDRK56C QUAD RING 1201 199SM .625 775-250625
QDRKL-56C QUAD RING KIT LINE DRIVER 775-280625
Small Quadrature ring kit:  NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8″ bore
QDRK143TC QUAD RING 1201 199SM .875 775-250875
QDRKL-143TC QUAD RING KIT LINE DRIVER 775-280875
Large Quadrature ring kit:  NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C, 1-1/8″ bore
QDRK182TC QUAD RING 1202 199SM 1.125 775-261125
Large Quadrature ring kit:  NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC, 1-3/8″ bore
QDRK213TC QUAD RING 1202 199SM 1.375 775-261375
Large Quadrature ring kit:  NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8″ bore
QDRK254TC QUAD RING 1202 199SM 1.625 775-261625
Encoders & Traction Wheels          Shaft Speed Pulse Generators
Model Part Number
380 Series Rotary Shaft Encoder
Specify operating voltage, PPR, and single channel or quadrature output when ordering encoders.
Standard output (1-600 PPR)
Standard output (601-1,270 PPR)
Quadrature output (1-600 PPR)
Quadrature output (601-1,270 PPR)
Explosionproof housing
Optional IP 65 Gasket Shaft Seal
470 Series Heavy-Duty Rotary Shaft Encoder
Specify operating voltage, PPR, and single channel or quadrature output when ordering encoders.
Quadrature output (1-1,270 PPR)
Quadrature output (1,271-3,000 PPR)
Quadrature output (3,001-5,000 PPR)
Quadrature output (5,001-6,000 PPR)
HV 5-28 VDC line driver output
Traction Wheel Encoder Assemblies – includes mounting hinge and arm and wheel.
To complete the Traction Wheel Kit, add a single channel or quadrature model 380 encoder and mating connector.
TRACTION WHEEL KIT BLACK NEOP 976-001100
TRACTION WHEEL KIT TAN POLY 976-001200
TRACTION WHEEL KIT K-ALUM 976-001300
Magnet Wheels          Shaft Speed Pulse Generators
Model Part Number
MAGNET WHEEL END MOUNT 60PPR AL.196 BORE 700-002400
Standard shaft mount wheels
MAGNET WHEEL .375 60PPMW 700-210375
MAGNET WHEEL .500 60PPMW 700-210500
MAGNET WHEEL .625 60PPRMW 700-210625
MAGNET WHEEL .750 60PPMW 700-210750
MAGNET WHEEL .875 60PPMW 700-210875
MAGNET WHEEL 1.00 60PPMW 700-211000
MAGNET WHEEL 1.125 60PPMW 700-211125
MAGNET WHEEL 1.250 60PPMW 700-211250
MAGNET WHEEL 1.375 60PPMW 700-211375
MAGNET WHEEL 1.4375 60PPMW 700-211437
MAGNET WHEEL 1.500 60PPMW 700-211500
MAGNET WHEEL 1.625 60PPMW 700-211625
MAGNET WHEEL 1.875 60PPMW 700-211875
Pulser Discs          Shaft Speed Pulse Generators
Model Part Number
2.5 – 2.75″ Discs  
256 PVC 8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD 700-000300
256A AL 8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD 700-001600
4.0 – 4.75″ Discs
255 NYLON 16 MAG 4.00x.25x.196 STD 700-000200
255 SS 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 700-000203
255 PVC 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 700-000204
258 PVC 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD 700-000209
258A AL 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 700-000212
258 SS 8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 700-000213
232 PVC 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD 700-001400
232 AL 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD 700-001401
232 SS 32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 700-001402
255A AL 16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD 700-001500
PDE450 PVC 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 ES 700-002600
PDE 450 SS 20 MAG 1/2 4.00X.625X.196 700-002603
PDE 450A AL 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 700-002610
PD455 PVC 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 700-002500
PD455 AL 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 700-002501
7.5 – 8.0″ Discs
PD725 AL 60 MAG 1/4 7.50x.25x.196 700-002800
257A AL 32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD 700-002100
257 PVC 32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD 700-002101

 

  1. Cảm biến nhiệt- electro sensor Vietnam- temperature sensor

https://www.electro-sensors.com/products/temperature-sensors

Dòng cảm biến nhiệt Electro-Sensors loại TT420 và TT420-LT (chất lỏng – chất rắn) kiểu đầu ra 4-20 mA có thể sử dụng để giám sát nhiệt độ cho nhiều loại thiết bị công nghiệp khác nhau như băng tải, thang máy, hộp số, bơm, tua-bin, quạt, lò nướng, thiết bị thông gió, máy khuấy hay máy nghiền….

Tính năng nổi bật của dòng cảm biến nhiệt

  • 2-dây, ngõ ra analog 4-20 mA
  • Tích hợp trong 1 cảm biến: đầu dò, cảm biến và 2-dây ngõ ra 4-20 mA
  • Không cần hiệu chuẩn
  • Dây cảm biến được bảo vệ
  • Tương thích với PLC, đồng hồ đo và hệ thống thu thập dữ liệu
  • Thiết kế được cấp bằng sáng chế (TT420-LT)
  • Có chứng chỉ an toàn (IS) và chống bắt lửa do bụi
  • Cảm biến RTD với 3 dây platinum ngõ ra Pt100 RTD

Các dòng sản phẩm cảm biến nhiệt

    • TT420/ TT420F/ TT420S/ TT420Z
    • TT420-LT/ TT420Z-LT/ TT420S-LT
    • TT420-WT/ TT420Z-WT
    • RTD-LT Half-Inch / RTDS-LT/ RTDZ-LT
  1. Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai- – electro sensor- Bearing sensor & belt allignment

https://www.electro-sensors.com/products/bearing-sensors-belt-alignment

Đo nhiệt độ vòng bi với dòng cảm biến nhiệt của electro sensor – đươc cấp bằng sáng chế – TT420Z-LT (cho cả chất lỏng và chất rắn) mang lại hiệu suất vượt trội, lắp đặt đơn giản, có ngõ ra theo tiêu chuẩn công nghiệp 4-20 mA. Tất cả các cảm biến nhiệt độ đều được hiệu chuẩn tại nhà máy, có sẵn kho với nhiều loại chiều dài đầu dò và phụ kiện khác nhau.

Cảm biến nhiệt TT420S-LT được sử dụng giám sát canh chỉnh băng tải với 3 phiên bản của cửa bảo vệ cảm biến. Tất cả các cảm biến nhiệt đều được hiệu chuẩn tại nhà máy trước khi xuất xưởng và phù hợp cho cả loại kết nối thẳng hay dạng góc.

Các dòng sản phẩm Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai:

  • TT420/ TT420-LT
  • RTD / RTD-LT
  • RUB BLOCK DOOR ASSEMBLIES
  • MODEL TA
  • MODEL DB
  • MODEL PC
  • MODEL RS
  • MODEL RSB
  1. Cảm biến vị trí cổng trượt/ van và góc- electro sensor – Slide gate & angle position

https://www.electro-sensors.com/products/slide-gate-angle-position

Tất cả sáu điểm vị trí của dòng SG1000 cung cấp phản hồi độc lập và chính xác về vị trí của cổng trượt hoặc van tới một thiết bị bên ngoài như PLC hoặc đồng hồ PM500. Cảm biến được đặt trong một vỏ nhôm đúc chắc chắn, có chức năng chống cháy nổ, có khả năng chống bụi bẩn, chống thấm dầu mỡ và nước. Trong trường hợp mất điện, tất cả SG1000 được thiết kế để giữ lại vị trí cổng chính xác

  • Loại cảm biến vị trí cổng tích hợp 2 rơ-le:

Dòng cảm biến SG1000RA là một hệ thống độc lập dành cho những Khách hàng muốn giám sát chính xác thiết bị hoặc định vị điểm cuối của cổng. Với đầu ra hai rơ-le, Dòng cảm biến SG1000RA của Electro sensor có thể điều khiển thiết bị, đèn, còi hoặc các hệ thống cảnh báo khác nhau. Sau khi thiết lập đơn giản, và cổng trượt đạt đến vị trí mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn thì SG1000RA sẽ kích hoạt các rơ-le. Cũng giống như các thiết bị dòng SG1000 khác, Cảm biến vị trí SG1000RA được đặt trong một vỏ bọc chống cháy nổ có khả năng chống bụi bẩn, chống dầu mỡ và nước.

Đặc điểm nổi bật của cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc:

  • Phản hồi dựa trên bộ mã hóa tuyệt đối
  • Ngõ ra 4-20 mA hoặc 2 rơ-le
  • Phản hồi vị trí van, cổng hoặc trục
  • Bộ nhớ được bảo lưu hoàn toàn
  • Có chứng chỉ UL & CE
  • Dễ hiệu chỉnh: 1-, 2-, hoặc 3-điểm

Các dòng sản phẩm của cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc

    • SG1000/ SG1000A/SG1000B /SG1000C / SG1000D/ SG1000E/ SG1000F/ SG1000RA
    • PM500
  1. Đồng hồ tốc, bộ đếm, bộ hiển thị- electro sensor -Tachometers, counters, displays

https://www.electro-sensors.com/products/tachometers-counters-displays

Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị

  • Có chức năng hiển thị: tỷ lệ đo, thời gian, sản phẩm, tổng hợp, bản vẽ…
  • Chức năng chuẩn đoán đầy đủ, dễ dàng điều chỉnh tại chỗ
  • Khả năng kiểm tra rơ-le tích hợp
  • Hiệu suất cao
  • Chức năng đếm 1 kênh hoặc 2 kênh
  • Chức năng cài đặt điểm tiêu chuẩn theo ý người dùng, hẹn giờ khởi động.
  • Tùy chọn đa rơ-le và ngõ ra.
  • Chức năng khóa bàn phím

Các dòng sản phẩm đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị:

  • Electro sensor – TR400 (Best seller)
  • Electro sensor – TR5000 (Best seller)
  • Electro sensor – AP1000
  • Electro sensor – PM500
  • Electro sensor – CT6000
  • Electro sensor – HH100
  1. Cảm biến rung & nghiêng – electro sensor – Vibration sensor & tilt sensor

https://www.electro-sensors.com/products/vibration-tilt

Đặc điểm nổi bật của cảm biến rung/ cảm biến nghiêng

  • Phát hiện sự xuất hiện có hoặc không có của nhiều thiết bị một lúc
  • Bảo vệ máy móc khỏi sự rung động mạnh
  • Theo dõi độ rung của máy móc
  • Giám sát rung động mạnh
  • Có tùy chọn bỏ bọc chống cháy nổ
  • Điểm hành trình báo động rung tùy chỉnh

Các dòng sản phẩm của cảm biến rung/ nghiêng nổi bật của Electro sensor Vietnam :

  • Cảm biến VT420
  • Cảm biến VS1/ VS2
  • Cảm biến MTS SERIES & SCU-200
  • Cảm biến VUM800
  1. Giám sát vị trí & động cơ truyền động- electro sensor –Motor-drive-control

https://www.electro-sensors.com/products/motor-drive-control

Đặc điểm nổi bật của Giám sát vị trí & động cơ truyền động – Electro Sensor Vietnam

  • Bốn dòng điều khiển truyền động tốc độ động cơ khác nhau, từ đồng hồ / hiển thị tốc độ đơn giản đến đồng bộ hóa quá trình / máy phức tạps
  • Có khả năng giám sát nhiều sơ đồ điều khiển động cơ / máy móc, từ chủ vòng mở đến vòng kín theo tốc độ khóa / đồng bộ hóa vòng kín.
  • Tương thích với tất cả các ổ đĩa tốc độ động cơ ở bất kỳ kích thước / định mức công suất nào với đầu vào tương tự (AC, AC Vector, DC và Servo)

Các dòng sản phẩm Giám sát vị trí & động cơ truyền động nổi bật của electro sensor Vietnam

  • Cảm biến vị trí – Position sensor SG1000
  • Bộ điều khiển truyền động tốc độ – Speed drive control MS196/ MS320/ MS332./ MS332
  • Potentiometer ACCU Series
  • Hazard Monitor: SENTRY 1 / SENTRY 16 
  • Bộ giám sát rung -Vibration monior VS Series: VS1/ VS2

ANS là đại lý phân phối chính hãng Electro Sensor Vietnam – 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm Electro Sensor Vietanm

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.