Bỏ qua nội dung
      • support@ansgroup.asia
      • HotLine: 0911 47 22 55
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ ANH NGHI SƠN

      SERVICE TRADING CO.,LTD

    Tự Động Hóa Chính Hãng ANS Việt NamTự Động Hóa Chính Hãng ANS Việt Nam
    • GIỚI THIỆU
    • SẢN PHẨM
      • Điều khiển chuyển động
      • Điều khiển từ xa
      • Máy móc & Hệ thống
      • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
      • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
      • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
      • Thiết bị truyền thông – Kết nối
      • Thiết bị tự động hóa
        • Thiết bị quan trắc
    • THƯƠNG HIỆU
    • BẢNG GIÁ
    • TIN TỨC
    • LIÊN HỆ
      • Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam
      Danh mục sản phẩm
      • Cảm biến
      • Camera chịu nhiệt cao
      • Điều khiển chuyển động
        • Biến tần/ Bộ dẫn động - Inverters / Drives
        • Bộ giảm tốc - Gearboxs/ reducers
        • Bộ lập trình PLC & Màn hình HMI - PLC & HMI
        • Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung - Encoders
        • Bộ truyền động - Actuators
        • Bơm - Pumps
        • Động cơ Mô tơ - Motors
        • Khớp nối - Couplings
        • Khớp nối xoay/ khớp nối quay - Rotary Joints
        • Thắng từ & Bộ ly hợp - Breaks & Clutchs
      • Điều khiển từ xa
        • Thiết bị điều khiển từ xa - Remote control
      • Hệ thống kiểm soát chất lượng
      • Máy móc & Hệ thống
        • Hệ thống canh biên - Web guiding
        • Hệ thống gia nhiệt - Heating systems
        • Hệ thống kiểm soát chất lượng - Quality testing Systems
        • Hệ thống làm lạnh - Cooling systems
        • Kiểm soát lực căng - Tension controls
        • Kiểm soát lực nén - Force controls
        • Máy cân bằng - Balancing machines
        • Máy kiểm / dò kim - Metal / Needle detectors
        • Máy lắng gạn / Máy tách ly tâm - Decanters
        • Máy sấy - Dryers
      • Presto
      • Testometric
      • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
        • Đèn chiếu sáng - Lightings
        • Rờ le - Relay
        • Thiết bị phát tín hiệu - Signalling item
        • Thiết bị phòng cháy chữa cháy - Fire fighting equipment
      • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
        • Đồng hồ đo - Gauges
        • Máy đo lực căng- Tension Meter
        • Máy đo tốc độ vòng quay - Tachometers
        • Máy phát hiện khí gas - Gas Detections
        • Phân tích khí - Gas Analysis
        • Thiết bị đo cầm tay / Thiết bị phòng thí nghiệm Lab - Handheld products/ Lab Instruments
        • Thiết bị đo điểm sương
      • Thiết bị khác
      • Thiết bị quan trắc
        • Thiết bị quan trắc kỹ thuật địa - Geotechnical instrument
        • Thiết bị quan trắc môi trường - environmental instruments
      • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
        • Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - Converters
        • Bộ chuyển đổi tín hiệu đo - Measuring transducer
        • Bộ điều khiển - Controllers
        • Bộ hiển thị - Indicators
        • Bộ lọc - Filters
        • Buồng đốt/ Đầu đốt - Burners
        • Camera Công Nghiệp - Industry Cameras
        • Cáp - Cables
        • Cầu dao cách ly / bộ cách điện / công tắc nguồn - Isolators
        • Đầu kết nối - Connectors
        • Giải pháp điện áp cho hệ thống và nhà máy - Voltage solution for systems and plants
        • Hệ thống cân - Weighing systems
        • Hộp nối dây/ hộp phân phối điện/ tủ nối cáp/ hộp nối điện - Junction boxs
        • Linh kiện máy - Machine Components/ MRO
        • Máy nén - Compressor
        • Máy phát - Generators
        • Quạt & Máy thổi - Fans & Blowers
        • Thiế bị đo mức / Cảm biến đo mức - Level measurement
        • Thiết bị đo lưu lượng / Cảm biến đo lưu lượng - Flow measurements
        • Thiết bị nhiệt độ - Temperature Products
        • Thiết bị rung - Vibration products
        • Thiết bị thủy lực - Hydraulic items
        • Thiết bị truyền tín hiệu - Transmitters
        • Van - Valves
        • Van điện từ - Solenoid Valves
        • Van Khí nén - Pneumatic Valves
        • Van Xả, Van thông hơi -Trap/ Drain/ Release valves
        • Xi lanh/ Xy-lanh - Cylinders
      • Thiết bị truyền thông - Kết nối
        • Bộ chuyển đổi giao diện kết nối - Interface converter/ Protocols Converter
        • Thiết bị truyền thông/ kết nối - Industrial networking
      • Thiết bị tự động hóa
        • Cảm biến/Công tắc -Bộ chuyển mạch - Sensors/ Switches
        • Kiểm soát vị trí - Position controls
      • Uncategorized
      • v
      SẢN PHẨM MỚI NHẤT
      • SEXBA1X-0034 Level Sensor Finetek Việt Nam SEXBA1X-0034 Level Sensor Finetek Việt Nam
      • Mobyfoam FI-10N (37l) SR4101 ECOLAB Việt Nam Mobyfoam FI-10N (37l) SR4101 ECOLAB Việt Nam
      • Conductor Rail Current Collector 081509-01415 Conductix-Wampfler Conductor Rail Current Collector 081509-01415 Conductix-Wampfler
      • CONDUCTOR RAIL 081516-4X12 Conductix-Wampfler Việt Nam CONDUCTOR RAIL 081516-4X12 Conductix-Wampfler Việt Nam
      • IRtc.01-K-240F120C Infrared Temperature Sensor EXERGEN Việt Nam IRt/c.01-K-240F/120C Infrared Temperature Sensor EXERGEN Việt Nam
      Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
      Trang chủ / Thiết bị trong dây chuyền sản xuất / Van Khí nén - Pneumatic Valves

      Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

      • Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

      Danh mục: Van Khí nén - Pneumatic Valves Thẻ: Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam
      Mô tả

      Van bướm VB200 Valbia  – Van điều khiển tự động khí nén Series VB200 DA52 – Đại lý Valbia tại Việt Nam

      Van điều khiển tự động Series 8P11** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm  VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động khí nén Valbia.

      BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 – WAFER  TYPE WITH PNEUMATIC ACTUATOR

      version

      valve code

      size

      Actuator model

      package code

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      50

      DA52

      8P11260010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      65

      DA52

      8P11260012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      80

      DA63

      8P11260014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      100

      DA75

      8P11260018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      125

      DA75

      8P11260019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      150

      DA85

      8P11260020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      200

      DA115

      8P11260021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      250

      DA125

      8P11260077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      300

      DA140

      8P11260078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      350

      DA160

      8P11260097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      400

      DA180

      8P11260098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      450

      DA200

      8P11260045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      500

      DA230

      8P11260099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      600

      DA270

      8P11260060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      50

      SR63

      8P11270010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      65

      SR75

      8P11270012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      80

      SR85

      8P11270014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      100

      SR100

      8P11270018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      125

      SR115

      8P11270019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      150

      SR115

      8P11270020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      200

      SR160

      8P11270021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      250

      SR180

      8P11270077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      300

      SR200

      8P11270078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      350

      SR230

      8P11270097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      400

      SR270

      8P11270098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      450

      SR270

      8P11270045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      500

      SR330

      8P11270099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – CI – EPDM

      600133

      600

      SR330

      8P11270060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      32

      DA52

      8P11280007

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      40

      DA52

      8P11280008

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      50

      DA52

      8P11280010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      65

      DA52

      8P11280012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      80

      DA63

      8P11280014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      100

      DA75

      8P11280018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      125

      DA75

      8P11280019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      150

      DA85

      8P11280020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      200

      DA115

      8P11280021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      250

      DA125

      8P11280077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      300

      DA140

      8P11280078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      350

      DA160

      8P11280097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      400

      DA180

      8P11280098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      450

      DA200

      8P11280045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      500

      DA230

      8P11280099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      600

      DA270

      8P11280060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      32

      SR63

      8P11290007

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      40

      SR63

      8P11290008

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      50

      SR63

      8P11290010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      65

      SR75

      8P11290012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      80

      SR85

      8P11290014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      100

      SR100

      8P11290018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      125

      SR115

      8P11290019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      150

      SR115

      8P11290020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      200

      SR160

      8P11290021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      250

      SR180

      8P11290077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      300

      SR200

      8P11290078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      350

      SR230

      8P11290097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      400

      SR270

      8P11290098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      450

      SR270

      8P11290045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      500

      SR330

      8P11290099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – EPDM

      600134

      600

      SR330

      8P11290060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      40

      DA52

      8P11340008

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      50

      DA52

      8P11340010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      65

      DA52

      8P11340012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      80

      DA63

      8P11340014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      100

      DA75

      8P11340018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      125

      DA75

      8P11340019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      150

      DA85

      8P11340020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      200

      DA115

      8P11340021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      250

      DA125

      8P11340077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      300

      DA140

      8P11340078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      350

      DA160

      8P11340097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      400

      DA180

      8P11340098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      450

      DA200

      8P11340045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      500

      DA230

      8P11340099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      600

      DA270

      8P11340060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      40

      SR63

      8P11350008

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      50

      SR63

      8P11350010

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      65

      SR75

      8P11350012

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      80

      SR85

      8P11350014

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      100

      SR100

      8P11350018

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      125

      SR115

      8P11350019

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      150

      SR115

      8P11350020

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      200

      SR160

      8P11350021

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      250

      SR180

      8P11350077

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      300

      SR200

      8P11350078

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      350

      SR230

      8P11350097

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      400

      SR270

      8P11350098

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      450

      SR270

      8P11350045

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      500

      SR330

      8P11350099

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      WAFER – CI – SS – VITON

      600137

      600

      SR330

      8P11350060

      Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam

      Xem thêm sản phẩm tại đây

      Một số sản phẩm Valbia chúng tôi có Sẵn kho – Giao Ngay – Ship toàn quốc. Xem thêm List stock tại đây

      ANS là đại lý Valbia tại Việt Nam cung cấp sản phẩm Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam. Một số sản ohẩm chúng tôi có sẵn.

      Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam

      ============================================================================

      Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho 

      Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.

      Đánh giá (0)

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van điều khiển khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam” Hủy

      Sản phẩm tương tự

      Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 DA140 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 DA63 Valbia Vietnam

      Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

      Bộ định vị khí nén Pneumatic Positioner, EPA-801, Koso Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB015 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB030 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB060M Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 VB270M Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam

      Van điều khiển khí nén VB200 SR63 Valbia Vietnam

      ANH NGHI SON VIET NAM

      Trụ sở chính: 135 Đường số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCMC, Vietnam

      GIẢI PHÁP & DỊCH VỤ

      Phân Phối Cảm Biến, Bộ Điều Khiển, Gauge, Transmitter, PLC, HMI, Thiết Bị Điện. Cung Cấp Thiết Bị Châu Âu (EU)/G7/Korea. Tư Vấn Tích Hợp Hệ Thống Cảm Biến & Điều Khiển, Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, IoT System, Water Analytics.

      BÁO GIÁ & THANH TOÁN

      Yêu Cầu Báo Giá: support@ansgroup.asiaCellphone/Zalo: 0911 47 22 55Trang sản phẩm: http://industry-equip.ansvietnam.com/
      CÔNG TY ANH NGHI SƠN VIỆT NAM
      • Chuyên nhập khẩu và phân phối cảm biến, thiết bị đo lường và điều khiển.
      • Tích hợp hệ thống giám sát thu nhập dữ liệu, truyền thông công nghiệp.
      • Thiết kế & lắp đặt hệ thống nhà thông minh trong công nghiệp.
      • TRANG THƯƠNG HIỆU
      Copyright 2025 © ANH NGHI SON VIET NAM
      • GIỚI THIỆU
      • SẢN PHẨM
        • Điều khiển chuyển động
        • Điều khiển từ xa
        • Máy móc & Hệ thống
        • Thiết bị an toàn & Phụ kiện điện
        • Thiết bị đo lường & Kiểm tra
        • Thiết bị trong dây chuyền sản xuất
        • Thiết bị truyền thông – Kết nối
        • Thiết bị tự động hóa
          • Thiết bị quan trắc
      • THƯƠNG HIỆU
      • BẢNG GIÁ
      • TIN TỨC
      • LIÊN HỆ
      • Đăng nhập
      • Newsletter
      Liên hệ
      Zalo
      Phone