Laureate Scale Meter for Weighing Applications Việt Nam
Laurel Electronics thành lập năm 1990,Laurel Electronics, Inc. thiết kế và sản xuất các thiết bị điện tử để đo lường, điều khiển và mạng công nghiệp. Bảng đồng hồ kỹ thuật số có thể lập trình, bộ đếm điện tử, bộ điều khiển kỹ thuật số, máy phát và màn hình chữ số lớn của chúng tôi thiết lập tiêu chuẩn của ngành với các tính năng kỹ thuật và hiệu suất. Bảng đồng hồ, bộ đếm điện tử và bộ phát của chúng tôi có thể được nối mạng qua RS485, USB hoặc Ethernet bằng giao thức Modbus. Chúng tôi cũng tiếp tục hỗ trợ các vòng dòng 4-20 mA với các sản phẩm mới như bộ chuyển đổi nối tiếp sang tương tự mới của chúng tôi và bộ tách mạch vòng quad QLS cách ly. Hầu hết các sản phẩm của chúng tôi được thiết kế và sản xuất tại trụ sở chính của chúng tôi ở Nam California,
+ ANS là đơn vị cung cấp các sản phẩm giải pháp tự động hóa của Laurel Electronics nhằm nâng cao chất lượng
vị thế của ngành công nghiệp trong nước nâng cao chất lượng các sản phẩm công nghiệp áp dụng hiệu quả các
thành tựu khoa học công nghệ để năng cao sản xuất bảo vệ môi trường và con người ,
ANS hân hạnh được mang đến cho các doanh nghiệp sx trong nước sự hổ trợ kịp thời về giải pháp và công nghệ.
1 Laureate Scale Meter for Weighing Applications Việt Nam
1 Laureate Scale Meter for Weighing Applications Việt Nam :
- Digital panel meter optimized for weighing applications
- 5-digit resolution with scaling from 0 to 99,999, plus selectable fixed zero
- Auto-tare or manual tare, with tare value stored in non-volatile memory.
- Auto-zero display function
- Display toggle between gross or net weight
- Count by 1, 2, 5, 10, 20, 50 or 100 with rounding
- Isolated 10 Vdc excitation to power four 350-ohm load cells in parallel
- 4- or 6-wire hookup to avoid lead resistance effects
- Universal 85-264 Vac / 90-300 Vdc or 10-48 Vdc / 12-32 Vac power
- Wide choice of options:
– Two relays, mechanical or solid state (isolated)
– Analog output, 4-20 mA, 0-10V, or -10V to +10V (isolated)
– Serial data I/O: Ethernet, USB, RS485, RS232 (isolated)
– Custom curve linearization, rate from consecutive readings - -X extended temperature option from -40°C to 70°C
- Bộ hiển thị và điều khiển trọng lượng độ chính xác cao .
1.1 thông tin thêm :
Display |
|
---|---|
Readout | 5 LED digits, 7-segment, 14.2 mm (.56″), red or green |
Range | -99999 to +99999 |
-999990 to +999990 (with fixed selectable right-hand zero) | |
Rounding | Count by 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 |
Indicators | Four LED lamps |
Accuracy |
|
Error at 25°C | 0.01% FS ± 2 counts |
Span tempco | 0.0015% of reading/°C |
Zero tempco | 0.1 µV/°C (use auto-zero when temperature changes) |
Calibration Method | 2 points using zero weight and known weight |
Noise Rejection |
|
CMR, DC to 60 Hz | 130 dB |
NMR at 50/60 Hz | 90 dB with min filtering |
A-to-D Conversion |
|
Technique | Concurrent Slope (Pat 5,262,780) |
A-to-D rate | 60/s at 60 Hz, 50/s at 50 Hz |
Output update | 56/s at 60 Hz, 47/s at 50 Hz |
Display update | 3.5/s at 60 Hz, 3/s at 50 Hz |
Power |
|
Voltage, standard | 85-264 Vac or 90-300 Vdc |
Voltage, optional | 12-32 Vac or 10-48 Vdc |
Frequency | DC or 47-63 Hz |
Power consumption (typ. with four 350Ω load cells at 10V) | 2.4W @ 120 Vac, 2.7W @ 240 Vac, 2.5W @ 10 Vdc, 2.6W @ 20 Vdc, 2.75W @ 30 Vdc, 3.0W @ 40 Vdc, 3.35W @ 48 Vdc |
Power Isolation | 250V rms working, 2.3 kV rms per 1 min test |
Excitation Output (standard) |
|
5 Vdc | 5 Vdc ± 5%, 100 mA |
10 Vdc | 10 Vdc ± 5%, 120 mA |
24 Vdc | 24 Vdc ± 5%, 50 mA |
Output Isolation | 50 Vdc to meter ground |
Analog Output (optional) |
|
Output levels | 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10V |
Current compliance | 2 mA at 10V ( > 5 kΩ load) |
Voltage compliance | 12V at 20 mA (< 600 Ω load) |
Scaling | Zero and full scale adjustable from -99999 to +99999 |
Resolution | 16 bits (0.0015% of full scale) |
Isolation | 250V rms working, 2.3 kV rms per 1 min test |
Relay Outputs (optional) |
|
Dual magnetic relays | 2 Form C, 8A at 250 Vac or 24 Vdc, 0.3A at 250 Vdc, resistive load |
Quad magnetic relays | 4 Form A (NO), 8A at 250 Vac or 24 Vdc, 0.3A at 250 Vdc, resistive load |
Dual solid state relays | 2 Form A (NO), 120 mA at 140 Vac or 180 Vdc, resistive load |
Quad solid state relays | 4 Form A (NO), 120 mA at 140 Vac or 180 Vdc, resistive load |
Relay commons | Isolated commons for dual relays or each pair of quad relays |
Relay isolation | 250V rms working, 2.3 kV rms per 1 minute test |
Relay latching modes | Latching or non-latching |
Relay active modes | Active on or off, active high or low |
Hysteresis modes | QA passband mode, split hysteresis, span hysteresis |
Serial Data I/O (optional) |
|
Board selections | RS232, RS485 (dual RJ11 or RJ45 connectors), USB, Ethernet, USB-to-RS485 converter, Ethernet-to-RS485 converter |
Protocols | Modbus RTU, Modbus ASCII, Modbus TCP (Ethernet), Laurel ASCII |
Data rates | 300 to 19200 baud |
Digital addresses | 247 (Modbus), 31 (Laurel ASCII), |
Isolation | 250V rms working, 2.3 kV rms per 1 min test |
Environmental |
|
Operating temperature | 0°C to 55°C standard, -40°C to 70°C with -X option |
Storage temperature. | -40°C to 85°C |
Relative humidity | 95% at 40°C, non-condensing |
Protection | NEMA-4X (IP-65) when panel mounted |
-
code order sản phẩm tùy theo loại sẽ có dạng :
- L10000WM1
- L21100WM1, CBL01, CBL02, CBL05, CBL03-1, CBL03-7, CBL06
-
L21000WM1, CBL02 - L21001WM1
- L10001WM1
-
L20001WM1
___________________________________________________________
ANS là đại lý Laurel Electronics tại Vietnam.
Mọi nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.