EGT446F102 Duct temperature sensor Sauter Việt Nam
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phương pháp đo | PT1000 (điện trở bạch kim 1000 Ω ±0.3 K tại 0 °C) |
| Phạm vi nhiệt | –50 °C đến +160 °C |
| Chiều dài que đo | 100 mm |
| Thân que | Inox, Ø ~6 mm, chịu được môi trường ẩm, bụi (IP65) |
| Vỏ cảm biến | Nhựa kỹ thuật chống cháy, màu vàng–đen, đầu vào cáp Pg11 – có thể tháo rời |
| Cấp bảo vệ | IP65 (EN 60529) |
| Khối lượng | Khoảng 85 g |
| Cách đo | Passive (chỉ thay đổi điện trở PT1000 theo nhiệt, không có nguồn cấp điện tích cực) |
Ứng dụng & lắp đặt
Thường gắn trên tường hoặc đường ống gió để đo nhiệt độ không khí trong hệ thống điều hòa, thông gió.
Có thể lắp trong ống hay bình chứa chất lỏng (HVAC nước nóng/lạnh) khi dùng thêm thermowell LW 7 chịu áp đến 40 bar
| 100% EU Origin | E+H Vietnam | Code: RSG45-AA1CCAAAB1B6+ADMA Memograph M RSG45 Data Manager Description: Advanced Data Manager |
| 100% Japan Origin | Tekhne Vietnam | Model: TK-100 NK-I Portable hygrometer |
| 100% EU/ Germany Origin | Balluff Vietnam | BTL1TRL BTL7-E500-M0500-B-DEXB-KA10 Magnetostrictive Sensors BTL0HU0 (BTL5-E10-M0500-B-DEXB-KA10) is obsolete |
| 100% EU/ Hungary Origin | Balluff Vietnam | BES00AZ BES M30MM-PSC30F-S04K Inductive Sensors |
| 100% France Origin | Celduc Vietnam | Code: SOB942660 Digital Relays Solid State Relays |
| 100% US Origin | ROLFES BOONE Vietnam | Model: TMR-160 TM Belt Alignment Sensor – 160 degree 5″ x 1″ half round brass friction bar with Teflon insulator, thermostat, mounting plate, and 10′ of stainless overbraided duplex |
| 100% Italy Origin | ADFweb Vietnam | Code: HD67056-B2-250 Converter |
| 100% Italy Origin | ADFweb Vietnam | Code: APW250 Power Supply |
| 100% Japan Origin | Imada/Hans-Schmidt Vietnam | Model: DTX-2000 Tension Meter |
| 100% EU Origin | E+H Vietnam | Code: FMR52-AAACCBBPCGK+AAZ1 Radar Level Sensor Description: Free space radar |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.