Cảm biến lực CA203-M25.500.FL FMS Việt Nam
Đặc trưng
Kích thước nhỏ gọn và các tùy chọn cài đặt khác nhau
Xếp hạng lực danh nghĩa từ 50 đến 1500 N (110 đến 330 lbf.)
Các tùy chọn bao gồm cấu trúc buồng nhiệt độ cao và chân không (đến 10-7 hPa)
Dải đo 30:1, cấp chính xác ±0,5%
Mức bảo vệ quá tải gấp 10 lần lực danh nghĩa, thân cảm biến bằng thép không gỉ

General technical details
| Sensitivity | 1,8 mV/V |
|---|---|
| Tolerance of sensitivity | <± 2 % |
| Accuracy class | ± 0,5 % |
| Temperature coefficient | ± 0,1 %/10K |
| Temperature range | -10 to 60 °C (14 to 140 F) |
| Input resistance | 350 Ω |
| Power supply | 1 to 10 VDC |
| Overload protection rating | 10 times nominal force |
| Material main body | Stainless steel |
| Protection class | IP 42 |
| Electrical connection | Male connector M16x0.75, 5-pole |
| Repeatability error | 0.05% |
| Measuring range | 30:1 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.