Test Stand MX2-500N Hans-schmidt Việt Nam
Giá thử nghiệm cơ giới thẳng đứng dùng cho các thử nghiệm đơn lẻ và liên tục với tốc độ di chuyển có thể điều chỉnh kỹ thuật số
Để đo lực nén và lực căng
Bệ thử nghiệm được trang bị bộ đếm thời gian và bộ đếm để thử nghiệm độ bền
Tính năng đặc biệt
2 chế độ hoạt động:
Hoạt động đơn lẻ hoặc liên tục trong điều kiện thử nghiệm không đổi
– hoạt động thủ công: Cấp liệu liên tục miễn là nút được nhấn hoặc công tắc giới hạn được chạm tới
– hoạt động theo chu kỳ liên tục: Đồng hồ đo lực di chuyển một khoảng cách xác định liên tục lên và xuống
Hoạt động đơn lẻ hoặc liên tục trong điều kiện thử nghiệm không đổi
– hoạt động thủ công: Cấp liệu liên tục miễn là nút được nhấn hoặc công tắc giới hạn được chạm tới
– hoạt động theo chu kỳ liên tục: Đồng hồ đo lực di chuyển một khoảng cách xác định liên tục lên và xuống
Tốc độ đã điều chỉnh được hiển thị trên màn hình
Chức năng hẹn giờ và đếm tích hợp để thực hiện các bài kiểm tra sức bền (Áp dụng lực không đổi trong một số lần chèo nhất định và/hoặc tại một thời điểm nhất định)
. Màn hình hiển thị các điều kiện cơ bản đã điều chỉnh cũng như các lần chèo đã thực hiện và thời gian đã trôi qua.
. Màn hình hiển thị các điều kiện cơ bản đã điều chỉnh cũng như các lần chèo đã thực hiện và thời gian đã trôi qua.
Giá thử MX2-500N có tốc độ di chuyển có thể điều chỉnh vô cấp từ 10 đến 300 mm/phút
2 công tắc giới hạn có thể điều chỉnh bằng tay để đảo ngược hướng
Tính năng tiêu chuẩn
Thiết kế của giá thử nghiệm chắc chắn hơn so với dòng MX
Tấm đế lớn để chứa nhiều kẹp và thiết bị thử nghiệm
Giao hàng của giá thử nghiệm bao gồm các ốc vít gắn cho máy đo lực
Không bao gồm đồng hồ đo lực
Available Models
Model | Capacity | Description |
MX2-500N | 500 N | standard unit |
MX2-500N-S | 500 N | with distance measuring system (Mitutoyo) |
MX2-500N-L | 500 N | with longer stroke by 200 mm |
MX2-500N-2L | 500 N | with longer stroke by 400 mm (not compatible with distance measuring system Code S) |
MX2-500N-FA | 500 N | integrated linear scale |
MX2-500N-CN | 500 N | with interface for external signal |
MX2-500N-V45 | 500 N | travel speed 1.5 – 45 mm/min |
MX2-500N-V90 | 500 N | travel speed 3 – 90 mm/min |
MX2-500N-V450 | 500 N | travel speed 15 – 450 mm/min |
MX2-500N-V600 | 250 N | travel speed 20 – 600 mm/min |
MX2-500N-V900 | 150 N | travel speed 30 – 900 mm/min |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.