Đồng hồ đo lưu lượng VA 525 CS-instrument Việt Nam
Chi tiết Đồng hồ đo lưu lượng VA 525 CS-instrument Việt Nam
- Đo lưu lượng khối lượng, đầu ra lưu lượng thể tích chuẩn mà không cần đo thêm áp suất và nhiệt độ
- Thiết bị nhỏ gọn để lắp đặt trong không gian hạn chế, không cần phần đầu vào và đầu ra nhờ bộ làm thẳng dòng chảy tích hợp
- Có sẵn cảm biến áp suất tích hợp
- Độ chính xác cao ở cả lưu lượng nhỏ và lớn
- Không có bộ phận chuyển động, do đó ít cần bảo trì
- Áp dụng cho khí nén và nitơ
Pressure sensors – cảm biến áp suất | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | |||
Standard pressure sensor CS 16, 0…16 bar, ± 1 % accuracy of full scale | 0694 1886 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision pressure sensor CS 16, accuracy ± 0.5 % | 0694 3555 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Standard pressure sensor CS 40, 0…40 bar, ± 1 % accuracy of full scale | 0694 0356 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision Pressure sensor CS 40, accuracy ± 0.5 % | 0694 3930 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Standard pressure sensor CS 1.6 absolute, 0…1.6 bar abs.,± 0,5 % accuracy of full scale | 0694 3550 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Standard pressure sensor CS 10 (0…10 bar), ± 1 % accuracy of full scale | 0694 3556 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Standard pressure sensor CS 10 (0…10 bar), ± 0,5 % accuracy of full scale | 0694 3554 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision pressure sensor CS 100, 0…100 bar, ± 0,5 % accuracy of full scale | 0694 3557 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision pressure sensor CS 250, 0…250 bar, ± 0,5 % accuracy of full scale | 0694 3558 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision pressure sensor CS 400, 0…400 bar, ± 0,5 % accuracy of full scale | 0694 3559 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument | ||
Precision pressure sensor CS, -1…+15 bar, ± 0.5 % accuracy of full scale | 0694 3553 | CS-instrument/CSInstrument/CS Instrument |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.