HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo lực căng DTS-100 HANS SCHMITD
DTS-100 HANS SCHMITD
ANS tự hào được sinh ra và mang trong mình sứ mệnh là đáp ứng tất cả các nhu cầu cũng như giúp Quý khách hàng tối ưu hóa các giải pháp khắc phục mọi vấn đề trong ngành công nghiệp điện tử tự động một cách hiệu quả nhất.
Chuyên nghiệp về kỹ thuật, chăm sóc khách hàng và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các nhà sản xuất, chúng tôi luôn tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng .
Với khuynh hướng tiến cùng thời đại, phương châm của ANS chúng tôi là giúp quý khách hàng tiếp cận các thiết bị kỹ thuật hiện đại với cách sử dụng rất đơn giản, an toàn và nhanh nhất.
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu cải tiến”
Thêm vào đó, đội ngũ vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu – hàng hóa nhập khẩu hàng tuần, đảm bảo thời gian, tiết kiệm chi phí, đến với ANS, bạn (quý khách)sẽ nhận được sự phục vụ tốt nhất.
Xem thêm: Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới mà công ty chúng tôi phân phối
SẢN PHẨM
Đại lý HANS SCHMITD Vietnam,Máy đo lực căng DTS-100 HANS SCHMITD
Tension Meter DTS – DTS-100 HANS SCHMITD
Máy đo lực căng DTS
12 Dải lực căng khả dụng
từ 1 – 200 cN đến 0,6 – 60 daN
Ứng dụng trong ngành dệt may lên đến tối đa. 60000 tex Ứng dụng trong ngành công nghiệp dây điện dây đồng 0,05 đến 3,0 Ø mm và các vật liệu khác
Máy đo lực căng điện tử ứng dụng trong ngành dệt may, dây điện.
Thiết bị cầm tay áp dụng linh hoạt.
Máy đo độ căng với nhiều chức năng như màn hình xoay, bù độ dày và khả năng hiệu chuẩn tùy chỉnh
Tính năng đặc biệt
Máy đo độ căng DTS với màn hình LCD lớn, có đèn nền
3 chế độ hiển thị khác nhau:
– số
–
số với biểu đồ thanh – số với biểu đồ (Thời gian căng thẳng)
Màn hình xoay theo các bước 90° để đọc tốt hơn
Hệ thống bắt vật liệu mới, độc đáo, giảm lực
Bù độ dày: để đạt độ chính xác cao nhất, đường kính của vật liệu cần đo có thể được đặt bằng một bánh xe và sẽ được hiển thị trên màn hình (không có sẵn cho tất cả các kiểu máy)
Tự động „Zero-Setting“ ở mỗi vị trí đo bằng kỹ thuật cảm biến đặc biệt
4 Vị trí bộ nhớ vật liệu cho hiệu chuẩn do khách hàng thực hiện
Điều chỉnh hiệu chuẩn để tinh chỉnh hiệu chuẩn nếu vật liệu khác với vật liệu hiệu chuẩn đã sử dụng
Báo động TỐI THIỂU và TỐI ĐA có thể lập trình: chỉ báo trên màn hình, nếu giá trị đọc vượt quá giới hạn
Lấy mẫu dữ liệu tốc độ cao (8 kHz bên trong) và ghi MIN-, MAX-, lần đọc cuối cùng, PEAKS, độ lệch trung bình và tiêu chuẩn
Các đơn vị đo có thể lựa chọn: cN, daN, g, kg, N, lb
Thiết lập menu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức
Thiết lập menu linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của người vận hành
Một số chức năng của máy đo độ căng DTS có thể được bảo vệ bằng mật khẩu
Lưu ý: Máy đo độ căng DTX cung cấp các tính năng bổ sung, như giao diện, đánh giá thống kê trên PC và bộ nhớ trong lớn.
Tính năng tiêu chuẩn
Mọi thứ trong tầm nhìn của người vận hành:
– con lăn dẫn hướng
– vật liệu được đo
– số đọc
Dẫn hướng dây tóc và cơ chế dịch chuyển con lăn đảm bảo dễ dàng lấy vật liệu đang chạy
Con lăn dẫn hướng rãnh chữ V gắn ổ bi
Tay cầm bọc cao su giúp giữ chắc chắn trong tay người vận hành
Máy đo độ căng với vỏ nhôm chắc chắn
Bộ tích điện LiPo (khoảng 40 giờ hoạt động liên tục) với bộ nguồn AC
Chứng nhận CE, chống nhiễu chống tĩnh điện
Giấy chứng nhận tuân thủ đơn đặt hàng 2.1 theo EN 10204 được bao gồm
Tùy chọn có sẵn: Giấy chứng nhận kiểm tra 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn
Model | Measuring Range | Take-up Speed | SCHMIDT Calibration * |
MKM-50 | 10 – 50 cN | 15 m/min | PA: 0.12 mm Ø |
MKM-100 | 10 – 100 cN | 15 m/min | PA: 0.12 mm Ø |
MKM-400 | 50 – 400 cN | 8 m/min | PA: 0.20 mm Ø |
Q-100 | 10 – 100 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-200 | 20 – 200 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-300 | 20 – 300 cN | 65 mm | PA: 0.20 mm Ø |
Q-500 | 50 – 500 cN | 85 mm | PA: 0.20 mm Ø |
Q-1000 | 50 – 1000 cN | 85 mm | PA: 0.30 mm Ø |
Model | Measuring Range | SCHMIDT Calibration Material* |
MST-500 | 1 up to 500 cN | PA: 0.2 mm Ø |
MST-1000 | 1 up to 1000 cN | PA: 0.3 mm Ø |
MST-2000 | 1 up to 2000 cN | PA: 0.5 mm Ø |
Model | Measuring Range in kN |
Measuring Range in lbf |
Measuring Range in kgf |
CTM-2000 | 10 kN | 2000 lbf | 1000 kgf |
CTM-10000 | 45 kN | 10000 lbf | 4500 kgf |
Model | Measuring Range in kN |
Measuring Range in lbf |
Measuring Range in kgf |
CTM-2000 | 10 kN | 2000 lbf | 1000 kgf |
CTM-10000 | 45 kN | 10000 lbf | 4500 kgf |
Model | Measuring Range | Operation Mode |
LMC-V | 1 – 999999 cm | with sensor/manual |
LMI-V | 1 – 999999 in | with sensor/manual |
Dòng thay thế | ||
LMC | 1 – 999999 cm | manual |
LMI | 1 – 999999 in | manual |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
SALE ANS Việt Nam:
lien.ans@ansvietnam.com
Trực tiếp Zalo: 0902937088
QUÉT NHANH MÃ QR ZALO:
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng HANS SCHMITD tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.