CF-A-016-02-1360 MikiPulley-Couplings
CF-A-016-02-1360 MikiPulley-Couplings
Link: https://www.mikipulley.co.jp/EN/Products/FlexibleCouplings/CENTAFLEX/CF-A/index.html
Miki Pulley cung cấp giải pháp cho tất cả các vấn đề về điều khiển và truyền tải điện sử dụng các công nghệ tiên tiến.
- Các sản phẩm nổi bật:
- Couplings: khớp nối
- ETP Bushings & POSI-LOCK: Ống lót ETP & khóa POSI
- Electromagnetic Clutches & Brakes: Ly hợp & phanh điện từ
Khớp nối bu lông theo hướng xuyên tâm có cấu trúc được nén trước và cho phép truyền lực có tính linh hoạt và hấp thụ rung động và sốc tuyệt vời.
Ưu điểm:
Giảm xóc cao: độ rung và sốc nặng được giảm nhanh chóng và được hấp thụ bởi các bộ phận cao su, giúp vận hành trơn tru.
Cấu trúc nén trước, thân cao su được gắn sau khi được nén nâng cao nên hấp thụ rung động và sốc và thể hiện độ bền tuyệt vời.
Các loại lắp đặt:
Có hai loại: loại O gắn bu lông được khóa cố định bằng bu lông theo hướng trục trong khi loại S gắn chèn được lắp theo hướng trục.
Thông số kỹ thuật:
Model | Torque | Misalignment | Max. rotation speed [min-1] | Dynamic torsional stiffness [N・m/rad] | Moment of inertia [kg・m2] | Mass [kg] | ||||
Nominal [N・m] | Max. [N・m] | Continuous vibration torque [N・m/10Hz] | Parallel [mm] | Angular [°] | Axial [mm] | |||||
CF-A-016-O2-1360 | 160 | 400 | ±64 | 1.5 | 3 | ±5 | 6000 | 3.28×103 | 1.1×10-2 | 5.5 |
CF-A-025-O2-1360 | 250 | 630 | ±100 | 1.5 | 3 | ±5 | 5000 | 4.12×103 | 2.1×10-2 | 8.5 |
Ứng dụng:
Khớp nối được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như chế biến thực phẩm, năng lượng, dệt may, y tế, bao bì, kim loại, máy công cụ và xử lý vật liệu trên các ứng dụng như động cơ bước & động cơ servo, máy đo lực, máy quét, máy bơm,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.