Máy Dò HOLYSTAR 5N Sanko Việt Nam
Thông số kỹ thuật: Máy Dò HOLYSTAR 5N Sanko
Model | HOLYSTAR 5N |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kiểu | Tần số thấp, điện áp cao, loại phóng xung |
Điện áp đầu ra | 1-5kV (Giá trị đỉnh) |
Phương thức báo động | Đèn & Còi |
Độ dày áp dụng | ít hơn 1mm |
Thời gian hoạt động | Xấp xỉ. 5 giờ (Điện áp đầu ra tối đa) |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40oC (Không ngưng tụ) |
Đầu dò | PVC, có giá đỡ chổi, Chiều dài: φ60 (Grip φ26) x330mm
Dây nối đất (5m)1pc, Dây đầu dò (1,5m) 1pc |
Trang bị tiêu chuẩn | Điện cực bàn chải loại phẳng (đồng thau 30x150mm)
Dây sạc (1m) 1 cái, Vỏ mềm 1 cái, Hộp đựng đính kèm 1 cái. khoảng 2,6kg |
Sạc lại nguồn điện | AC 100V, 50/60Hz, 80VA |
Nguồn năng lượng | Pin Ni-MH tích hợp có chức năng kiểm tra pin |
Kích thước | 70(W) x 120(H) x 220(D)mm |
Trọng lượng | 1,1kg |
LIST CODE SẢN PHẨM:
SFe-2.5L | Đầu dò cho máy đo độ dày lớp phủ SWT sanko | probes for SWT coating thickness mete | Sanko Vietnam |
SFe-2.5LwA | Đầu dò cho máy đo độ dày lớp phủ SWT sanko | probes for SWT coating thickness mete | Sanko Vietnam |
SFe-2.0 | Đầu dò cho máy đo độ dày lớp phủ SWT sanko | probes for SWT coating thickness mete | Sanko Vietnam |
SFe-0.6 | Đầu dò cho máy đo độ dày lớp phủ SWT sanko | probes for SWT coating thickness mete | Sanko Vietnam |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.